 
		
		Tổng hợp tất cả thuật ngữ Logistics thiết yếu dành cho người mới bắt đầu
Tìm hiểu về thuật ngữ logistics cơ bản và chuyên sâu dành cho người mới, từ khái niệm chuỗi cung ứng, các mô hình 3PL, 4PL, đến các loại phí vận tải và Incoterms. Nắm vững từ điển logistics giúp bạn tối ưu hóa hoạt động giao nhận, kiểm soát chi phí và rủi ro trong thương mại quốc tế.
Bài viết là cẩm nang toàn diện, bao quát mọi nhóm thuật ngữ logistics cơ bản đến nâng cao, cung cấp cái nhìn tổng quan về hệ thống hậu cần phức tạp, giúp người làm việc trong ngành tự tin giao tiếp và vận hành.
1. Logistics là gì và tại sao việc nắm rõ thuật ngữ lại quan trọng?
Logistics là quá trình quản lý và kiểm soát dòng chảy của hàng hóa, dịch vụ, thông tin và tài chính từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ cuối cùng, nhằm đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đúng thời gian, đúng chất lượng với chi phí thấp nhất. Việc nắm rõ thuật ngữ logistics cơ bản giúp các bên liên quan trong chuỗi cung ứng giao tiếp chính xác, tránh sai sót trong hợp đồng và tối ưu hóa toàn bộ quá trình vận hành.
1.1 Khái niệm cơ bản nhất về Logistics là gì?
Logistics, hay Hậu cần, là một quá trình quản lý và kiểm soát dòng chảy của hàng hóa, dịch vụ, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng. Nó không chỉ đơn thuần là việc vận chuyển mà bao gồm cả một chuỗi các hoạt động phối hợp như lưu kho, đóng gói, xử lý đơn hàng, dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho.
Mục tiêu cốt lõi của logistics là tối ưu hóa chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao hiệu quả dịch vụ khách hàng. Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận, từ sản xuất, thu mua, đến phân phối, tạo nên một dòng chảy hàng hóa thông suốt và liên tục.
1.2 Thuật ngữ Logistics đóng vai trò như thế nào trong ngành?
Giống như bất kỳ ngành nghề chuyên môn nào, Logistics sử dụng bộ thuật ngữ riêng để chuẩn hóa quy trình và đảm bảo sự thống nhất trong giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Vai trò của việc nắm vững các thuật ngữ này là vô cùng cần thiết:
Chuẩn hóa giao tiếp: Giúp các đối tác, nhà cung cấp và khách hàng trên toàn thế giới hiểu nhau một cách chính xác, tránh hiểu lầm ngôn ngữ trong giao dịch.
Minh bạch hóa hợp đồng: Đảm bảo các điều khoản về trách nhiệm, chi phí, và rủi ro (như các điều kiện Incoterms) được xác định rõ ràng, làm cơ sở pháp lý cho các tranh chấp.
Quản lý hiệu suất: Hiểu các chỉ số KPI trong logistics giúp doanh nghiệp đo lường chính xác hiệu quả vận hành và tìm ra điểm yếu để cải tiến liên tục, hướng tới chi phí tối ưu.
2. Các thuật ngữ quan trọng nhất trong Tổng quan ngành Logistics?
Để có một cái nhìn tổng thể về ngành, bạn cần làm quen với các khái niệm vĩ mô, đặc biệt là sự khác biệt giữa Logistics và Chuỗi cung ứng, cùng với các mô hình dịch vụ và chỉ số đo lường.
2.1 Chuỗi cung ứng (Supply Chain) là gì?
Chuỗi cung ứng (Supply Chain) là mạng lưới rộng lớn bao gồm tất cả các bên tham gia vào việc tạo ra và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ, từ nguyên liệu thô ban đầu, qua các khâu sản xuất, vận chuyển, đến tay khách hàng cuối cùng.
Logistics là một chức năng quan trọng, tập trung vào sự di chuyển vật lý và lưu trữ hàng hóa, nằm bên trong phạm vi quản lý chiến lược rộng hơn của Chuỗi cung ứng. Quản lý Chuỗi cung ứng bao gồm cả việc quản lý các mối quan hệ, tài chính và dòng chảy thông tin.
2.2 Phân loại mô hình dịch vụ Logistics phổ biến nào bạn cần biết?
Việc thuê ngoài các hoạt động Logistics được phân loại theo các cấp độ, gọi là PLs (Party Logistics), giúp doanh nghiệp xác định rõ đối tác và phạm vi dịch vụ cần thuê ngoài:
1PL (First-Party Logistics): Doanh nghiệp tự vận hành và sở hữu các phương tiện, kho bãi.
2PL (Second-Party Logistics): Thuê ngoài một dịch vụ đơn lẻ (ví dụ: chỉ thuê xe tải hoặc chỉ thuê kho) từ các nhà cung cấp độc lập.
3PL (Third-Party Logistics): Thuê ngoài toàn bộ hoặc phần lớn các hoạt động logistics. Nhà cung cấp 3PL cung cấp các giải pháp tích hợp như vận chuyển, kho bãi, và xử lý đơn hàng theo yêu cầu.
4PL (Fourth-Party Logistics): Đóng vai trò kiến trúc sư Logistics, quản lý và điều phối các nhà cung cấp 3PL, công nghệ và tài nguyên khác cho khách hàng.
5PL (Fifth-Party Logistics): Là 4PL mở rộng, tích hợp các giải pháp về Chuỗi cung ứng điện tử (E-Supply Chain) và sử dụng công nghệ cao để quản lý các mạng lưới logistics quy mô lớn.
2.3 Chỉ số đánh giá hiệu suất (KPI) nào thường được sử dụng trong Logistics?
Các chỉ số hiệu suất chính (KPI trong logistics) là công cụ thiết yếu để đo lường, theo dõi chất lượng dịch vụ và xác định khu vực cần cải tiến:
Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-Time Delivery – OTD): Tỷ lệ các đơn hàng được giao đến tay khách hàng theo đúng thời gian đã cam kết trong thỏa thuận (SLA).
Tỷ lệ giao hàng thành công (Delivery Success Rate – DSR): Tỷ lệ các đơn hàng được giao thành công ngay từ lần đầu tiên.
Thời gian chu kỳ đặt hàng (Order Cycle Time – OCT): Tổng thời gian từ khi khách hàng đặt đơn đến khi nhận hàng.
Độ chính xác tồn kho (Inventory Accuracy): Tỷ lệ chênh lệch giữa số lượng hàng tồn kho thực tế và trên hệ thống quản lý.
Chi phí Logistics trên doanh thu (Logistics Cost as % of Sales): Chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả chi phí tối ưu của hoạt động logistics.
SLA (Service Level Agreement): Thỏa thuận cấp độ dịch vụ. Đây là cam kết bằng văn bản giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng về chất lượng dịch vụ, thời gian vận chuyển và các điều khoản bồi thường.
3. Thuật ngữ trong Vận tải: Hàng nguyên chuyến và Hàng lẻ khác nhau thế nào?
Trong vận tải, thuật ngữ phổ biến nhất xoay quanh việc tối ưu hóa không gian chứa hàng trên phương tiện vận chuyển, đặc biệt là container (đường biển) và xe tải (đường bộ):
Xem thêm: FCL là gì? Khái niệm, ưu nhược điểm và so sánh chi tiết với LCL
4. Các thuật ngữ về Chứng từ và Vận đơn trong Logistics?
Chứng từ là bằng chứng hợp pháp cho việc vận chuyển và giao dịch thương mại, việc hiểu rõ nhóm thuật ngữ logistics này là bắt buộc để thông quan và nhận hàng:
B/L (Bill of Lading – Vận đơn đường biển): Chứng từ quan trọng nhất trong vận tải đường biển. Nó là bằng chứng hợp đồng vận chuyển, bằng chứng về quyền sở hữu hàng hóa và là biên lai nhận hàng.
AWB (Air Waybill – Vận đơn hàng không): Tương tự B/L, nhưng áp dụng cho vận tải hàng không. Đây là chứng từ không thể chuyển nhượng.
C/O (Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ): Chứng minh nguồn gốc của hàng hóa, quan trọng trong việc xác định thuế quan ưu đãi.
C/I (Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại): Gửi từ người bán đến người mua, ghi rõ mô tả hàng hóa, số lượng, đơn giá, tổng giá trị và điều kiện thanh toán.
Packing List (Phiếu đóng gói): Liệt kê chi tiết cách thức đóng gói của hàng hóa (số lượng kiện, trọng lượng tịnh/tổng, kích thước), giúp kiểm soát hàng hóa.
5. Thuật ngữ Cảng, Địa điểm và Thời gian trong vận chuyển?
Các thuật ngữ này giúp xác định chính xác thời điểm và địa điểm di chuyển hàng hóa, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình lên kế hoạch và quản lý rủi ro giao nhận:
ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến hàng đến.
ETD (Estimated Time of Departure): Thời gian dự kiến hàng khởi hành.
POD (Port of Discharge): Cảng dỡ hàng. Cảng mà hàng hóa được dỡ xuống khỏi phương tiện vận chuyển chính.
POL (Port of Loading): Cảng xếp hàng. Cảng nơi hàng hóa được xếp lên phương tiện vận chuyển chính.
CY (Container Yard): Bãi container. Nơi tập kết container đầy hoặc rỗng, thường gần cảng.
6. Các loại Phí và Phụ phí nào thường gặp trong giao nhận?
Phân loại mô hình logistics phức tạp kéo theo một hệ thống các loại phí và phụ phí. Hiểu các loại phí này rất quan trọng để tính toán chi phí tối ưu khi giao dịch quốc tế:
THC (Terminal Handling Charge): Phí xếp dỡ tại cảng. Chi phí cho việc nâng hạ container từ tàu lên bãi hoặc ngược lại.
CFS (Container Freight Station Fee): Phí làm hàng tại kho CFS. Áp dụng cho hàng lẻ (LCL).
BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu. Hãng tàu thu để bù đắp chi phí nhiên liệu tăng cao.
CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá hối đoái. Hãng tàu thu để bù đắp rủi ro khi tỷ giá tiền tệ thay đổi.
D/O (Delivery Order): Lệnh giao hàng. Chứng từ mà người nhận phải xuất trình để lấy hàng.
Demurrage: Phí lưu container tại cảng (quá thời gian miễn phí).
Detention: Phí lưu container tại bãi của khách hàng (quá thời gian miễn phí).
Các nhà cung cấp dịch vụ logistics cũng thường cung cấp các Dịch vụ giá trị gia tăng (Value-Added Services – VAS) như đóng gói, dán nhãn, kiểm kê, tư vấn thủ tục hải quan để tăng cường tính chuyên nghiệp cho dịch vụ 3PL.
Xem thêm: Dịch vụ Fulfillment là gì? Top 5 đơn vị cung cấp dịch vụ Fulfillment uy tín năm 2025
7. Tổng hợp các Thuật ngữ theo Điều kiện Thương mại Quốc tế (Incoterms)?
Incoterms (International Commercial Terms) là bộ quy tắc tiêu chuẩn hóa quốc tế, xác định rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua trong các giao dịch thương mại quốc tế. Nắm vững thuật ngữ Incoterms 2020 là điều kiện tiên quyết cho mọi hợp đồng xuất nhập khẩu:
EXW (Ex Works – Giao hàng tại xưởng): Trách nhiệm tối thiểu thuộc về người bán. Người bán chỉ cần đặt hàng hóa sẵn sàng tại xưởng/kho. Người mua chịu mọi chi phí và rủi ro sau đó.
FOB (Free On Board – Giao hàng lên tàu): Rủi ro chuyển từ người bán sang người mua khi hàng qua lan can tàu tại cảng xếp. Người bán chịu chi phí và rủi ro cho đến thời điểm đó.
CIF (Cost, Insurance and Freight – Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí): Người bán chịu chi phí vận chuyển và mua bảo hiểm tối thiểu cho hàng hóa đến cảng dỡ hàng, nhưng rủi ro chuyển giao tại cảng xếp hàng.
DDP (Delivered Duty Paid – Giao hàng đã nộp thuế): Trách nhiệm tối đa thuộc về người bán. Người bán chịu mọi chi phí, rủi ro và cả thuế nhập khẩu để giao hàng đến điểm đã thỏa thuận tại nước người mua. Đây là điều kiện phức tạp nhất, đòi hỏi người bán có kiến thức sâu rộng về hải quan nước nhập khẩu.
Đăng kí dịch vụ SuperShip tại đây
Ở trên là những thông tin SuperShip cung cấp về Tổng hợp tất cả thuật ngữ Logistics thiết yếu dành cho người mới bắt đầu. Hi vọng nội dung trên sẽ đáp ứng được nhu cầu đang tìm kiếm của bạn.
Theo dõi các kênh khác của SuperShip để cập nhật các thông tin mới nhất nhé:
Facebook SuperShip: https://www.facebook.com/supership.vn
Facebook SuperAi: https://www.facebook.com/superai.vn
 
					



