
CIF là gì? Phân biệt với FOB trong xuất nhập khẩu
CIF là gì? Tìm hiểu chi tiết về Cost, Insurance, and Freight và cách phân biệt điều kiện này với FOB trong xuất nhập khẩu. Bài viết sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về trách nhiệm, chi phí để đưa ra lựa chọn tối ưu, đảm bảo quy trình vận chuyển hàng hóa quốc tế diễn ra suôn sẻ, hiệu quả.
1. CIF là gì? Khái niệm cơ bản trong thương mại quốc tế
CIF là gì? Đây là một trong những điều kiện thương mại quốc tế (Incoterms) được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong vận tải đường biển.
1.1. Khái niệm Cost, Insurance, and Freight
CIF là viết tắt của Cost, Insurance, and Freight, có nghĩa là Tiền hàng, Bảo hiểm và Cước phí. Khi hợp đồng quy định điều kiện giao hàng là CIF, người bán (Seller) sẽ chịu trách nhiệm và chi phí để đưa hàng hóa đến cảng đích. Cụ thể, người bán phải lo toàn bộ từ việc đóng gói, làm thủ tục hải quan xuất khẩu, thuê tàu vận chuyển, mua bảo hiểm cho lô hàng đến khi hàng đến cảng đích.
Điều này có nghĩa là, người bán không chỉ chịu chi phí vận chuyển mà còn cả phí bảo hiểm cho lô hàng trong suốt hành trình trên biển. Khi hàng cập cảng, người mua sẽ nhận hàng và chịu trách nhiệm làm thủ tục nhập khẩu cũng như các chi phí phát sinh tiếp theo.
Xem thêm: CFS là gì? Khái niệm, vai trò và quy trình trong Xuất Nhập khẩu & Logistics
1.2. Các điểm chuyển giao chính
Trong điều kiện CIF Incoterms 2020, có hai điểm chuyển giao quan trọng mà các doanh nghiệp cần nắm rõ để tránh rủi ro:
Điểm chuyển giao rủi ro: Rủi ro đối với hàng hóa sẽ được chuyển giao từ người bán sang người mua khi hàng được xếp lên boong tàu tại cảng đi (cảng xếp hàng). Điều này có nghĩa là, nếu có bất kỳ hư hỏng hay mất mát nào xảy ra với hàng hóa sau thời điểm này, người mua sẽ là người chịu trách nhiệm. Tuy nhiên, vì người bán đã mua bảo hiểm cho lô hàng, người mua có thể sử dụng hợp đồng bảo hiểm đó để yêu cầu bồi thường.
Điểm chuyển giao chi phí: Người bán sẽ chịu toàn bộ chi phí (vận tải, bảo hiểm) cho đến khi hàng đến cảng đích. Khi hàng đã cập cảng, người mua sẽ chịu các chi phí phát sinh tiếp theo như phí dỡ hàng, phí lưu kho, chi phí làm thủ tục hải quan nhập khẩu và thuế.
Sự phân chia trách nhiệm rõ ràng này giúp các doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc kiểm soát chi phí và quy trình.
2. Trách nhiệm của người bán (Seller) và người mua (Buyer) trong CIF
Để hợp đồng CIF diễn ra suôn sẻ, cả người bán và người mua đều phải tuân thủ các nghĩa vụ cụ thể.
2.1. Trách nhiệm của người bán
Dưới đây là những trách nhiệm chính mà người bán cần thực hiện khi giao dịch theo điều kiện CIF:
– Cung cấp hàng hóa và hóa đơn thương mại: Đảm bảo hàng hóa đúng số lượng, chất lượng như trong hợp đồng.
– Thủ tục xuất khẩu: Tự chịu chi phí và rủi ro để làm các thủ tục hải quan cần thiết để xuất khẩu hàng hóa.
– Thuê phương tiện vận tải: Ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa đến cảng đích đã thỏa thuận. Đây là một điểm khác biệt lớn so với các điều kiện khác.
– Mua bảo hiểm: Ký hợp đồng bảo hiểm cho hàng hóa. Mức bảo hiểm tối thiểu là 110% giá trị hợp đồng.
– Chịu chi phí: Thanh toán mọi chi phí liên quan đến hàng hóa cho đến khi hàng được xếp lên tàu tại cảng đi. Sau đó, người bán tiếp tục chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.
2.2. Trách nhiệm của người mua
Ngược lại, người mua cũng có những nghĩa vụ riêng để hoàn tất quá trình nhập khẩu:
– Thanh toán: Trả tiền hàng đầy đủ theo hợp đồng.
– Chịu rủi ro: Chịu toàn bộ rủi ro và tổn thất phát sinh từ khi hàng được xếp lên boong tàu.
– Thủ tục nhập khẩu: Thực hiện các thủ tục hải quan nhập khẩu, đóng thuế, phí và các lệ phí khác.
– Chi phí: Thanh toán các chi phí phát sinh từ khi hàng cập cảng đích, bao gồm phí dỡ hàng, chi phí lưu kho và vận chuyển hàng về kho bãi.
3. Công thức và cách tính giá CIF
Việc tính toán giá CIF chính xác là yếu tố then chốt để các doanh nghiệp có thể quản lý chi phí và định giá sản phẩm một cách hiệu quả.
3.1. Công thức cơ bản
Cách tính giá CIF được quy định rõ ràng và thường được tính dựa trên giá trị hàng hóa, chi phí bảo hiểm và cước phí vận chuyển. Công thức tổng quát như sau:
Giá CIF = Giá FOB + I (Phí bảo hiểm) + F (Cước phí vận chuyển)
– Giá FOB (Free On Board): Đây là giá hàng hóa tại cảng đi, bao gồm giá sản phẩm và các chi phí liên quan đến việc đưa hàng lên tàu.
– I (Insurance): Là chi phí mua bảo hiểm cho lô hàng trong suốt hành trình từ cảng đi đến cảng đích. Theo quy định của Incoterms 2020, người bán phải mua bảo hiểm với mức tối thiểu là 110% giá trị của lô hàng. Phí bảo hiểm này thường được tính theo công thức: I = (Giá CIF) x Tỷ lệ phí bảo hiểm.
Tuy nhiên, để tính được giá CIF, ta sẽ có công thức biến đổi: I = (Giá FOB + F) x 1.1 x Tỷ lệ phí bảo hiểm. Tỷ lệ này sẽ phụ thuộc vào loại hàng hóa, tuyến đường vận chuyển và công ty bảo hiểm.
– F (Freight): Là cước phí vận chuyển hàng hóa từ cảng đi đến cảng đích.
Ví dụ, nếu giá FOB của lô hàng là 10.000 USD, cước phí vận chuyển là 500 USD và phí bảo hiểm là 100 USD thì giá CIF sẽ là: 10.000 + 500 + 100 = 10.600 USD.
3.2. Vai trò của công thức này
Công thức tính giá CIF không chỉ giúp doanh nghiệp tính toán chi phí một cách minh bạch mà còn là cơ sở để đàm phán hợp đồng. Với sự hỗ trợ của các đơn vị logistics như SuperShip, việc kiểm soát chi phí và quy trình vận chuyển trở nên đơn giản hơn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
Xem thêm: ETA là gì? Phân biệt ETA và ETD trong ngành Logistics
4. Phân biệt CIF và FOB – Lựa chọn nào tối ưu hơn?
Trong thương mại quốc tế, CIF và FOB là hai điều kiện được sử dụng phổ biến nhất. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng là rất lớn và việc lựa chọn loại hình nào sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, rủi ro và trách nhiệm của cả hai bên.
4.1. So sánh chi tiết về chi phí và trách nhiệm
Để hiểu rõ hơn sự khác biệt, hãy cùng so sánh CIF và FOB qua các tiêu chí chính:
Qua bảng so sánh trên, bạn có thể thấy rằng điểm chuyển giao rủi ro của cả hai điều kiện này là giống nhau, đều là khi hàng hóa được đặt lên tàu. Tuy nhiên, điểm khác biệt mấu chốt nằm ở trách nhiệm chi phí và ai là người chịu trách nhiệm thuê tàu, mua bảo hiểm.
4.2. Lời khuyên cho doanh nghiệp
Vậy, doanh nghiệp nên lựa chọn CIF hay FOB?
Chọn CIF khi: Doanh nghiệp của bạn là người mua, nhưng thiếu kinh nghiệm trong việc tìm kiếm các đơn vị vận tải quốc tế uy tín hoặc không muốn mất thời gian làm các thủ tục phức tạp. Lựa chọn CIF sẽ giúp bạn an tâm hơn vì người bán đã lo toàn bộ quy trình vận chuyển cho đến cảng đích. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp mới bắt đầu tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Chọn FOB khi: Doanh nghiệp của bạn là người mua và đã có kinh nghiệm, muốn chủ động kiểm soát chi phí vận chuyển, lựa chọn hãng tàu và thời gian vận chuyển. Việc tự làm chủ quy trình sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí và đảm bảo lịch trình phù hợp với kế hoạch kinh doanh.
Các doanh nghiệp nên cân nhắc kỹ lưỡng năng lực, kinh nghiệm của mình cũng như mối quan hệ với đối tác để đưa ra quyết định phù hợp nhất. Cho dù bạn chọn điều kiện nào, việc tìm kiếm một đối tác logistics uy tín như SuperShip cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, nhanh chóng và hiệu quả.
Đăng kí dịch vụ SuperShip tại đây
Ở trên là những thông tin SuperShip cung cấp về CIF là gì? Phân biệt với FOB trong xuất nhập khẩu. Hi vọng nội dung trên sẽ đáp ứng được nhu cầu đang tìm kiếm của bạn.
Theo dõi các kênh khác của SuperShip để cập nhật các thông tin mới nhất nhé:
Facebook SuperShip: https://www.facebook.com/supership.vn
Facebook SuperAi: https://www.facebook.com/superai.vn